1.
我需要一个成套服务,包括机票和住宿
wǒ
xūyào yí ge chéngtào fúwù, bāohuò jīpiàoheé zhùsù
tôi
muốn đặt một dịch vụ trọn gói bao gồm vú máy bay và chỗ ở
2.
我想把这张票换成头等车。
wǒ
yào bǎ zhèzhāng piào huàn chéng tóuděng chē
tôi
muốn đổi tấm vé này sang khoang đầu
3.
我要预订去芝加哥的卧铺。
wǒ
yào yùdīng qù zhījiāgē de wòpù
tôi
muốn đặt vé gường nằm đi Chicago
4.
这箱行李我不托运。
zhè
xiāng xínglǐ wǒ bù tuōyùn
tôi
không chuyển thùng hành lí này
5.
我没有申报的东西。
wǒ
méiyǒu shēnbào de dōngxi
tôi
không có đồ phải trình báo
6.
这些东西都是私人用品。
zhè
xiē dōngxi dōu shì sīrén yòngpǐn
những
đồ này đều là đồ dùng cá nhân
7.
我会在机场柜台拿机票。
wǒ
huì zài jīchǎng guìtái ná jīpiào
tôi
sẽ tới quầy của sân bay để nhận vé
8.
我想订两张今天香港航空7点班次抵达广州的机票。
wǒ
xiǎng dīng liǎng zhāng jīntiān xianggǎng hángkōng qī diǎn bāncì dǐdá guǎngzhōu
de jīpiào
tôi
muốn đặt 2 tấm vé có chuyến bay vào 7 giờ hôm nay của hãng Hongkong đi Quảng
Châu
9.
我们在机场的大厅里等约翰。
wǒmen
zài jīchǎng dàtīng lǐ děng yuèhàn
chúng
ta phải đứng chờ John ở sảnh sân bay
10.
我要买一张优待票代替。
wǒ
yào mǎi yīzhāng yōudài piào dàitì
tôi
muốn đổi sang một tấm vé máy bay khuyến mãi
11.
我要退这张票。
wǒ
yào tuì zhèzhāng piào
tôi
muốn trả tấm vé này
12.
我要一个靠窗的座位。
wǒ
yào yíge kào chuāng de weìzhì
tôi
muốn một chỗ ngồi gần cửa sổ
13.
你必须要在芝加哥站转车。
nǐ
bìxù yào zài zhījiāgē zhàn zhuǎn chē
bạn
phải chuyển chuyến ở ga Chicago
14.
到纽约的一天只有一班。
dào
niǔyuè de yītiān zhǐyǒu yībān
mỗi
ngày chỉ có một chuyến bay tới Newyork
15.
抱歉,全部满了。
bàoqiàn,
quánbù mǎn le
xin
lỗi đã hết chỗ rồi
16.
我要预订一个座位去纽约。
wǒ
yào yùdīng yíge zuòweì qù niǔyuè
tôi
muốn đặt một chỗ đi Newyork
17.
早上10点半有班机。
zǎoshàng
shídiǎn bàn yǒu bānjī
10
giờ rưỡi sáng có một chuyến
18.
我正找我的行李。
wǒ
zhèng zhǎo wǒ de xínglǐ
tôi
đang tìm hành lí của tôi
19.
我想预订。
wǒ
xiǎng yùdīng
tôi
muốn đặt trước
20
越快越好。
yuè
kuài yuè hǎo
càng
nhanh càng tốt
HOTLINE: 0966.411.584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
The post Học tiếng Trung tại Yên Phong appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires