Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh
1.公司 gōngsī: công ty
2.市场 shìchǎng: chợ
3.企业 qǐyè: doanh nghiệp
4.投资 tóuzī: đầu tư
5.银行 yínháng: ngân hàng
6.美元 měiyuán: đô la
7.资金 zījīn: tư bản
8.业务 yèwù : kinh doanh
9.增长 zēngzhǎng: tăng trưởng
10.产品 chǎnpǐn: sản phẩm
11.价格 jiàgé: giá cả
12.管理 guǎnlǐ: quản lý
13.经济 jīngjì: nền kinh tế
14.风险 fēngxiǎn: rủi ro
15.贷款 dàikuǎn: nợ
16.大盘 dàpán: large cap
17.行业 hángyè: công nghiệp
18.基金 jījīn: quỹ
19.金融 jīnróng: Tài chính
20.生产 shēngchǎn: Sản xuất
21.经营 jīngyíng: quản lý (động từ)
22.财经 cáijīng: tài chính kinh tế
23.客户 kèhù: khách hàng
24.上市 shàngshì to float : công ty lên sàn chứng khoán
25.上市公司 shàngshì gōngsī: niêm yết công ty
TRUN G TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
Đ/C: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966411584
The post Học tiếng Trunng tại Yên Phong, từ vựng kinh doanh appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires