Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện

総合病院(そうごうびょういん):
Bệnh viện đa khoa

病棟(びょうとう): Tòa nhà Bệnh viện

内科(ないか): Nội khoa

外科(げか): Ngoại khoa

小児科(しょうにか): Khoa nhi

耳鼻科(じびか): Khoa tai mũi họng

産婦人科(さんふじんか): Khoa sản

眼科(がんか): Khoa mắt

歯科(しか): Khoa răng

消化器科(しょうかきか): Khoa tiêu hóa

呼吸器科(こきゅうきか): Khoa hô hấp

お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện)

薬局(やっきょく): Hiệu thuốc

先生(せんせい)、医者(いしゃ):
Bác sĩ

歯医者さん(はいしゃさん):
Nha sĩ

患者(かんじゃ): Bệnh nhân

介護(かいご): Điều dưỡng

看護者(かんごしゃ): Y tá

受付(うけつけ): Lễ tân

健康保険証(けんこうほけんしょう):
Thẻ Bảo hiểm y tế

手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật

入院(にゅういん): Nhập viện

退院(たいいん): Xuất viện

院内(いんない): Trong viện

外来(がいらい): Từ viện nơi khác vào khám tại
viện

ATLANTIC TỪ SƠN

HOTLINE: 0973825167

24 Lý Thánh Tông – Đồng Nguyên- Từ Sơn- Bắc Ninh

The post Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.

Enregistrer un commentaire

0 Commentaires