Từ vựng tiếng trung về chủ đề máy tính

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ MÁY
TÍNH

1

安装

Cài đặt (setup, install)

Ānzhuāng

2

比特

Bit

bite

3

notebook

bǐjìběn

4

Hình nền (wall paper)

bìzhǐ

5

表格

Bảng

biǎogé

6

博客

Blog

bókè

7

Bản vá

bǔdīng

8

操作系

Hệ điều hành

cāozuò xìtǒng

9

程序

Chương trình

chéngxù

10

程序

Lập trình viên

chéng xù yuán

11

冲突

Xung đột

chōngtū

12

处理

Bộ vi xử lí (CPU)

chǔlǐ qì

13

磁道

Track

cídào

14

Đĩa từ

cípán

15

Lưu (save)

cúnpán

16

打印

In

dǎyìn

17

单击

Kích đơn (single click)

dānjī

18

Export

dǎochū

19

Import

dǎorù

20

Đăng nhập

dēnglù

21

地址

Địa chỉ (adress)

dìzhǐ

22

地址簿

adress book

dìzhǐbù

23

电脑

Máy vi tính

diàn nǎo

24

电视

TV box

diàn shì hé

25

电子邮

Hòm thư điện tử

diànzǐ yóu xiāng

26

调制解调

Modem

tiáo zhì jiě tiáo qì

27

对话

Hộp thoại (dialog box)

duì huà kuāng

28

Server

fú wù qì

29

复制

Copy

fùzhì

30

格式化

Format

géshì huà

31

更新

Cập nhật (update)

gēngxīn

32

工具

Công cụ (tool)

gōngjù

33

Đĩa CD

guāng pán

34

光学鼠

Chuột quang

guāng xué shǔbiāo

35

广告

Malware

guǎng gào ruǎn jiàn

36

Internet

hù lián wǎng

37

回收站

Thùng rác

huí shōu zhàn

38

激活

Kích hoạt

jīhuó

39

寄生虫

Spam

jì shēng chóng

40

间谍软

Phần mềm gián điệp

jiàndié ruǎnjiàn

41

兼容

Tích hợp, tương thích

jiānróng

42

剪切

cut

jiǎnqiè

43

鍵盤

Bàn phím(keyboard)

jiànpán

44

接口

Cổng, khe cắm

jiēkǒu

45

开源碼

Mã nguồn mở

kāiyuánmǎ

46

拷貝(抄錄)

Copy

kǎobèi (chāolù)

47

控制面板

control panel

kòng zhì miàn bǎn

48

快捷

Short cut

kuàijié

49

寬帶

Băng thông rộng

kuāndài

50

垃圾文件

File rác

lājī wénjiàn

 

Địa chỉ: số 24 lý
thánh tông-đông ngàn-từ sơn-bắc ninh

Hotline: 0973.825.167

The post Từ vựng tiếng trung về chủ đề máy tính appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.

Enregistrer un commentaire

0 Commentaires