Normal
0
false
false
false
EN-US
ZH-CN
X-NONE
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:”Table Normal”;
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-parent:””;
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin-top:0in;
mso-para-margin-right:0in;
mso-para-margin-bottom:8.0pt;
mso-para-margin-left:0in;
line-height:107%;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:11.0pt;
font-family:”Calibri”,sans-serif;
mso-ascii-font-family:Calibri;
mso-ascii-theme-font:minor-latin;
mso-hansi-font-family:Calibri;
mso-hansi-theme-font:minor-latin;
mso-bidi-font-family:”Times New Roman”;
mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}
1. 음식 |
eumsig |
Thực phẩm, thức ăn |
2. 식사 |
Sigsa |
Ăn uống |
3.먹다 |
meogda
|
Ăn |
4. 배고프다 |
baegopeuda |
Đói bụng |
5. 마시다 |
|
Uống |
6. 맛있다 |
|
Ngon |
7. 배부르다 |
baebuleuda |
No bụng |
8. 구수하다 |
gusuhada |
Thơm |
9.식당 |
sigdang |
Nhà hàng |
10. 슈퍼마겟 |
syupeomages |
Siêu thị |
11. 가공식품 |
gagongsigpum |
thực phẩm gia công |
12. 간맞추다
|
ganmajchuda
|
nêm vừa vị |
13. 향료
|
hyanglyo |
Gia vị |
14. 간맞추다
|
ganmajchuda |
nêm thử, nêm vừa vị |
15.간식 |
gansig |
món ăn phụ , món giữa chừng |
16. 갈증나다 |
galjeungnada |
khát |
17.갈증 |
galjeung |
cơn khát |
18. 감미 |
gammi lyo |
gia vị |
19.군것질 |
Gungeosjil |
Ăn vặt |
20. 맛없다 |
mas-eobsda |
Không ngon
|
21. 고소하다 |
gosohada
|
thơm , bùi |
22. 쓰다 |
sseuda
|
đắng |
23. 과식
|
gwasig |
ăn quá nhiều , bội thực |
24. 과음 |
gwa-eum |
uống quá nhiều |
25. 군것질 |
gungeosjil |
ăn vặt |
HOTLINE: 0389.431.189
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
The post Học tiếng Hàn tại Đại Đồng-ăn uống appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires