TT |
Tiếng Nhật |
Romaji |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
机 |
tsukue |
bàn |
2 |
ホワイトボード |
howaitobodo |
bảng |
3 |
黒板 (こくばん) |
kokuban |
bảng đen |
4 |
ペン |
pen |
bút |
5 |
ボールペン |
borupen |
bút bi |
6 |
鉛筆 ( えんぴつ) |
enpitsu |
bút chì |
7 |
ステープル |
sutepuru |
cái ghim |
8 |
ホッチキス |
hotchikisu |
cái kẹp giấy |
9 |
CD(シーディー) |
shidi |
cd |
10 |
ドア |
doa |
cửa |
11 |
窓 ~ まど |
mado |
cửa sổ |
12 |
消しゴム ( けしゴム) |
keshigomu |
cục tẩy |
13 |
DVD(ディーブイディー)プレイヤー |
dibuidi |
đâu đia dvd |
14 |
でんき |
denki |
đèn |
15 |
でんわ |
denwa |
đèn |
16 |
電気 ~ でんき |
denki |
đèn phòng (đèn điện) |
17 |
リモコン |
rimokon |
điều khiển từ xa |
18 |
椅子 ~ いす |
isu |
ghế |
19 |
紙 (かみ) |
kami |
giấy |
20 |
いろがみ |
irogami |
giấy màu |
21 |
げんこうようし |
genkouyoushi |
giấy thành phần của |
22 |
糊 (のり) |
nori |
hồ dán |
23 |
鋏 (はさみ) |
hasami |
kéo |
24 |
バインダー |
bainda |
keo dính |
25 |
のり |
nori |
keo dính |
26 |
クリップ |
kurippu |
kẹp giấy |
27 |
教室 ~ きょうしつ |
kyoushitsu |
lớp học |
28 |
マジック |
majikku |
marker |
29 |
プロジェクター |
purojiekuta |
máy chiếu |
30 |
コンピュータ |
konpyuta |
máy tính |
31 |
パソコン |
pasokon |
máy tính xách tay |
32 |
コンセント |
konsento |
ổ cắm điện |
33 |
おりがみ |
origami |
origami (giấy) |
34 |
チョーク |
choku |
phấn |
35 |
部屋 ~ へや |
heya |
phòng |
36 |
本 (ほん) |
hon |
sách |
37 |
えほん |
ehon |
sách có hình |
38 |
教科書 (きょうかしょ) |
kyoukasho |
sách giáo khoa |
39 |
床 ~ ゆか |
toko |
sàn nhà |
40 |
定規 (じょうぎ |
jougi |
thước kẻ |
41 |
テレビ |
terebi |
tivi |
42 |
天井 ~ てんじょう |
tenjou |
trần nhà |
43 |
辞典 (じてん) |
jiten |
từ điển |
44 |
辞書 (じしょ) |
jisho |
từ điển |
45 |
でんしじしょ |
denshijisho |
từ điển điện tử cầm |
46 |
壁 ~ かべ |
kabe |
tường |
47 |
ぶんぼうぐ・ぶんぐ |
bunbougu |
văn phòng phẩm |
48 |
ノート |
noto |
vở |
HOTLINE:
0966.411.584
NGÃ
TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
The post Học tiếng Nhật tại Yên Phong-đồ dung học tập appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires