Học tiếng Trung tại Yên Phong-từ vựng về lớp học

TỪ
VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

1.
Học sinh cấp ba
高中生: gāozhōng shēng

2.
Sinh viên
大学生: dàxuéshēng

3.
Sinh viên những năm đầu
低年级学生: dī niánjí xuéshēng

4.
Sinh viên những năm cuối
高年级学生: gāo niánjí xuéshēng

5.
Học sinh mới
新生: xīnshēng

6.
Sinh viên năm thứ nhất
一年级大学生: yī niánjí dàxuéshēng

7.
Sinh viên năm thứ hai
二年级大学生: èr niánjí dàxuéshēng

8.
Sinh viên năm thứ ba
三年级大学生: sān niánjí dàxuéshēng

9.
Sinh viên năm thứ tư
四年级大学生: sì niánjí dàxuéshēng

10.
Sinh viên hệ chính quy
本科生: běnkē shēng

11.
Nghiên cứu sinh
研究生: yánjiūshēng

12.
Nghiên cứu sinhtiến sĩ
博士生: bóshì shēng

13.
Lưu học sinh
留学生: liúxuéshēng

14.
Hội học sinh sinh viên
学生会: xuéshēnghuì

15.
Học viện cử nhân
学士学位: xuéshì xuéwèi

16.
Cử nhân khoa học xã hội
文学士: wénxué shì

17.
Cử nhân khoa học tự nhiên
理学士: lǐxué shì

18.
Học vị thạc sĩ
硕士学位: shuòshì xuéwèi

19.
Học vị tiến sĩ
博士学位: bóshì xuéwèi

20.
Trên tiến sĩ
博士后: bóshìhòu

21.
Tiến sĩ triết học
哲学博士: zhéxué bóshì

22.
Học vị danh dự
名誉学位: míngyù xuéwèi

23.
Giáo viên
: jiàoshī

24.
Giáo viên cao cấp
级讲师: gāojí jiǎngshī

25.
Trợ giáo
助教: zhùjiào

26.
Giảng viên
讲师: jiǎngshī

27.
Giảng viên cao cấp
级教师: gāojí jiàoshī

28.
Trợ lý giáo sư
助理教授: zhùlǐ jiàoshòu

29.
Phó giáo sư
副教 : fùjiàoshòu

30.
Giáo sư
教授: jiàoshòu

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

HOTLINE: 0966.411.584

The post Học tiếng Trung tại Yên Phong-từ vựng về lớp học appeared first on Rao Vặt Miễn Phí.

Enregistrer un commentaire

0 Commentaires