1. 음식 |
eumsig |
Thực phẩm, thức ăn |
2. 식사 |
Sigsa |
Ăn uống |
3.먹다 |
meogda
|
Ăn |
4. 배고프다 |
baegopeuda |
Đói bụng |
5. 마시다 |
|
Uống |
6. 맛있다 |
|
Ngon |
7. 배부르다 |
baebuleuda |
No bụng |
8. 구수하다 |
gusuhada |
Thơm |
9.식당 |
sigdang |
Nhà hàng |
10. 슈퍼마겟 |
syupeomages |
Siêu thị |
11. 가공식품 |
gagongsigpum |
thực phẩm gia công |
12. 간맞추다
|
ganmajchuda
|
nêm vừa vị |
13. 향료
|
hyanglyo |
Gia vị |
14. 간맞추다
|
ganmajchuda |
nêm thử, nêm vừa vị |
15.간식 |
gansig |
món ăn phụ , món giữa chừng |
16. 갈증나다 |
galjeungnada |
khát |
17.갈증 |
galjeung |
cơn khát |
18. 감미 |
gammi lyo |
gia vị |
19.군것질 |
Gungeosjil |
Ăn vặt |
20. 맛없다 |
mas-eobsda |
Không ngon |
Hotline:02223.889.969/Zalo:0389.431.182
Đối diện cây xăng húc,đại đồng, tiên du, bắc ninh
Bài viết Tiếng hàn atlantic từ sơn-từ vựng ăn uống đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires