Từ vựng tiếng Trung về một số trò chơi dân gian
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| 1 | Ô ăn quan | 播棋 | bō qí |
| 2 | Kéo co | 拔河 | báhé |
| 3 | Đập niêu đất | 打土锅 | dǎ tǔ guǒ |
| 4 | Nhảy sạp | 跳竹竿 | tiào zhúgān |
| 5 | Bịt mắt bắt dê | 梦魇抓痒 | méngyǎn zhuā yáng |
| 6 | Chọi gà | 斗鸡 | dòujī |
| 7 | Đánh đu | 秋千 | qiūqiān |
| 8 | Đấu vật | 摔跤 | shuāijiāo |
| 9 | Nhảy bao bố | 跳麻袋 | tiào mádài |
Bài viết Từ vựng tiếng Trung về một số trò chơi dân gian đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires