Học Tiếng Nhật tại Yên Phong-chủ đề về cuộc sống hàng ngày

 Cuộc sống hàng ngày まいにちのせいかつ 毎日の生活
起床(する) きしょう thức dậy
。就寝(する) しゅうしん đi ngủ
寝坊(する) ねぼう ngủ quên
歯磨き はみがき đánh răng
朝刊 ちょうかん báo sáng
。夕刊 ゆうかん báo tối
髪をとかす chải tóc
香水 こうすい nước hoa
(お)出掛け(する) おでかけ ra ngoài
レジ袋 れじぶくろ túi mua đồ
炊事(する) すいじ nấu cơm
洗い物 あらいもの đồ rửa
生ごみ なまごみ rác sống
くず rác vụn
紙くず かみくず vụn giấy
掃く はく quét
片付く かたづく dọn dẹp
昼寝する ひるね ngủ trưa
休息(する) きゅうそく nghỉ ngơi
休養(する)きゅうよう nghỉ dưỡng
のんびりする (nghỉ ngơi) thong thả
余暇 よか rảnh rỗi
日課 にっか công việc hàng ngày

1.       日常生活(にちじょうせいかつ): Sinh hoạt hàng ngày

2.       目覚(めざ)まし時計(とけい)をかける: Đặt đồng hồ báo thức

3.       目覚(めざ)まし時計(とけい)がなる: Đồng hồ báo thức reo

4.       目覚(めざ)まし時計(とけい)をとめる: Tắt đồng hồ báo thức

5.       ()が覚()める: thức dậy

6.       ()を覚()ます: bị đánh thức

7.       ねぼうをする: Ngủ dậy muộn

8.       ふとんをたたむ: gấp chăn

9.       着替(きが)える: thay quần áo

10.   トイレに行(): đi đến nhà vệ sinh

11.   (かお)を洗(あら): rửa mặt

12.   ()をみがく: đánh răng

13.   ひげをそる: cạo râu

14.   (かがみ)を見(): soi gương

15.   シャンプーする: gội đầu

16.   (かみ)をかわかす: sấy tóc

17.   ドライヤーをかける: sấy tóc

18.   ブローをする: sấy tóc

19.   (かみ)がかわく: để tóc tự khô

20.   (かみ)をとかす: chải tóc

21.   化粧(けしょう)する: trang điểm

22.   口紅(くちべに)をつける: đánh son

23.   ゴミを捨()てる: đổ rác

24.   コーヒーを飲(): uống cà phê

25.   (あさ)ごはんを食()べる: ăn sáng

26.   朝食(ちょうしょく)をとる: ăn sáng

27.   新聞(しんぶん)を取()りに行(): đi lấy báo

28.   (かぎ)をかける: khoá cửa

29.   戸締りをする: khoá cửa

30.   (いえ)を出(): ra khỏi nhà

31.  
TRUNG TÂM NGOI NG ATLANTIC YÊN PHONG

32.  
ĐÀO TO NGOI NG ANH-TRUNG-NHT-HÀN

33.  
Đ/C: S 19 PH MI – ĐỐI DIN BNH VIN ĐA KHOA YÊN PHONG

34.  
ZALO: 0966.411.584

35.  
HOTLINE: 0349.579.900

 

Bài viết Học Tiếng Nhật tại Yên Phong-chủ đề về cuộc sống hàng ngày đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.

Enregistrer un commentaire

0 Commentaires