Tiếng Hàn tại Atlantic Đại Đồng-từ vựng ngày tháng

36

시간

thời gian

37

세월

ngày tháng, thời
gian, tháng năm

38

날짜

ngày tháng

39

일시

ngày giờ

40

과거

quá khứ

41

현재

hiện tại

42

미래

tương lai

43

주일 / 일주일

một tuần

44

매일 / 날마다

hàng ngày

45

매주

hàng tuần

46

매달/ 매월

hàng tháng

47

매년

hàng năm

48

주말마다

mỗi cuối tuần

49

요즘 / 요즈음

dạo này

50

일찍

sớm

51

늦게

muộn

52

hơn, kém

53

nửa, rưỡi

54

giờ

55

phút

56

giây

57

아침

buổi sáng, bữa sáng

58

점심

buổi trưa, bữa trưa

59

저녁

buổi tối, bữa tối

HOTLINE:0865.364.826

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG
HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH

Bài viết Tiếng Hàn tại Atlantic Đại Đồng-từ vựng ngày tháng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.

Enregistrer un commentaire

0 Commentaires