Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm |
成品入库数量明细表 |
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo |
2 |
Bản giấy |
纸版 |
zhǐ bǎn |
3 |
Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý |
调用胶水处理剂查表 |
diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo |
4 |
Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế |
实际清点验收表 |
shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo |
5 |
Bản quản lý khuôn mẫu |
模具管理表 |
mújù guǎnlǐ biǎo |
6 |
Bản thông báo xử lý chất lượng không bình |
品质异常处理通知表 |
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo |
7 |
Bản vị trí |
位置版 |
wèizhì bǎn |
8 |
Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu |
物料收支月报表 |
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo |
9 |
Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng |
下料数量明细表 |
xià liào shùliàng míngxì biǎo |
10 |
Bảng đóng gói chi tiết |
包装明细表 |
bāozhuāng míngxì biǎo |
11 |
Bảng màu |
色卡 |
sè kǎ |
12 |
Bảng màu khách hàng cung cấp |
客户提供色卡 |
kèhù tígōng sè kǎ |
Bài viết Trung tâm ngoại ngữ Atlantic- bùng nổ ưu đãi 6 tháng 0đ đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires