Từ vựng tiếng trung về số đo quần áo và các thông tin khác
Size | 尺码 | chǐmǎ |
Size S / Size M / Size L | S码 / M码 / L码 | S mǎ / M mǎ / L mǎ |
Freesize | 均码 | jūnmǎ |
Chiều dài áo | 衣长 | yī cháng |
Chiều dài quần | 裤长 | kù cháng |
Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
Vòng đùi | 大腿围 | dàtuǐ wéi |
Độ rộng ống quần / | 脚口 / 裤口 | jiǎo kǒu / kù kǒu |
Chiều rộng vai | 肩宽 | jiān kuān |
Đáy trước | 前裆 | qián dāng |
Đáy sau | 后裆 | hòu dāng |
Chiều cao thích hợp | 适合身高 | shìhé shēngāo |
Cân nặng thích hợp | 适合体重 | Shìhé tǐzhòng |
Phân loại màu sắc | 颜色分类 | yánsè fēnlèi |
Chất liệu | 材质 | cáizhì |
Độ dày | 厚薄 | hòubáo |
Có lót thêm lông/nhung | 加绒 | jiā róng |
Kiểu dáng | 款式 | kuǎnshì |
(áo) chui đầu | 套头 | tàotóu |
Phong cách | 风格 | fēnggé |
(Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố | 街头 | jiētóu |
Loại hình quần áo | 服装版型 | fúzhuāng bǎn xíng |
Form rộng | 宽松 | kuānsōng |
Form ôm | 修身 | xiūshēn |
Form vừa người | 合身 | héshēn |
Co giãn | 弹力 | tánlì |
Không giãn | 无弹 | wú tán |
Bài viết Từ vựng tiếng trung về số đo quần áo và các thông tin khác đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Rao Vặt Miễn Phí.
0 Commentaires